So sánh Snapdragon 7 Gen 3 và Dimensity 7400: Chip nào mạnh hơn?

Xem nhanh [ẨnHiện]
So sánh Snapdragon 7 Gen 3 và Dimensity 7400: Chip vào vượt trội hơn?
Cuộc đua trong phân khúc chip xử lý tầm trung ngày càng nóng hơn bao giờ hết. Những con chip mới không chỉ mạnh mẽ hơn mà còn được tối ưu tốt hơn về hiệu năng và trải nghiệm người dùng. Trong số đó, Snapdragon 7 Gen 3 và Dimensity 7400 là hai cái tên nổi bật được nhiều hãng smartphone lựa chọn. Vậy con chip nào mang lại hiệu suất toàn diện hơn? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết so sánh Snapdragon 7 Gen 3 và Dimensity 7400 dưới đây để tìm ra câu trả lời.
So sánh điểm chuẩn
Dựa trên kết quả benchmark từ AnTuTu, Snapdragon 7 Gen 3 tỏ ra vượt trội khi đạt tổng điểm lên đến 819.655, cao hơn khoảng 18% so với 694.362 điểm của Dimensity 7400. Phần chênh lệch chủ yếu đến từ hiệu năng xử lý CPU và GPU. Cụ thể, điểm số CPU của Snapdragon đạt 269.334, bỏ xa 209.325 của Dimensity. Ở mảng đồ họa, con số này còn ấn tượng hơn khi Snapdragon ghi được 256.584 điểm, vượt xa 172.706 điểm của đối thủ. Đây là một lợi thế lớn trong các tác vụ như chơi game hay xử lý hình ảnh động.
Dù vậy, Dimensity 7400 lại có lợi thế nhẹ ở hai hạng mục là bộ nhớ và UX. Cụ thể, chip của MediaTek ghi nhận điểm bộ nhớ là 138.293, nhỉnh hơn 129.961 của Snapdragon. Trải nghiệm người dùng UX cũng cao hơn với 174.038 điểm, trong khi Snapdragon đạt 163.776 điểm. Điều này cho thấy Dimensity xử lý tốt hơn trong việc mở ứng dụng, quản lý RAM và các thao tác thường ngày.
Bảng so sánh điểm chuẩn AnTuTu:
|
Snapdragon 7 Gen 3 |
Dimensity 7400 |
Tổng điểm |
819.655 |
694.362 |
CPU |
269.334 |
209.325 |
GPU |
256.584 |
172.706 |
Bộ nhớ |
129.961 |
138.293 |
UX |
163.776 |
174.038 |
Trên Geekbench, Snapdragon tiếp tục giữ lợi thế nhưng với cách biệt nhỏ hơn. Ở bài test đơn nhân, con chip của Qualcomm đạt 1.154 điểm, cao hơn 9% so với 1.052 điểm của Dimensity. Trong bài kiểm tra đa nhân, kết quả gần như tương đương với 3.018 điểm so với 2.981 điểm. Điều này phản ánh Snapdragon 7 Gen 3 xử lý tốt hơn ở các tác vụ đơn luồng như mở ứng dụng, điều hướng giao diện, nhưng cả hai đều ngang ngửa khi xử lý đa nhiệm.
Bảng so sánh điểm chuẩn Geekbench:
|
Snapdragon 7 Gen 3 |
Dimensity 7400 |
Đơn nhân |
1.154 |
1.052 |
Đa nhân |
3.018 |
2.981 |
So sánh hiệu suất
So sánh Snapdragon 7 Gen 3 và Dimensity 7400, cả hai đều được xây dựng trên tiến trình 4nm của TSMC, mang lại hiệu suất cao và tiết kiệm điện năng. Tuy nhiên, điểm khác biệt đáng chú ý nằm ở kiến trúc CPU. Snapdragon sử dụng kiến trúc ARMv8.6-A mới hơn, kết hợp giữa bốn nhân hiệu năng cao Cortex-A715 và bốn nhân tiết kiệm điện Cortex-A510. Trong khi đó, Dimensity vẫn dùng kiến trúc ARMv8.2-A với các nhân Cortex-A78 và Cortex-A55 đã trở nên lỗi thời hơn.
GPU cũng là điểm tạo nên sự khác biệt rõ rệt. Snapdragon 7 Gen 3 được trang bị GPU Adreno 720 với số lượng đơn vị xử lý đồ họa và shader gấp đôi so với Mali-G615 MP2 trên Dimensity 7400. Điều này giúp Snapdragon xử lý tốt hơn các tác vụ đồ họa nặng, mang đến trải nghiệm chơi game mượt mà hơn, thời gian phản hồi nhanh hơn và khả năng xử lý hình ảnh động phức tạp tốt hơn đáng kể.
Cả hai vi xử lý đều tích hợp NPU để tăng cường hiệu suất AI trên thiết bị, hỗ trợ xử lý thông minh cho camera, trò chơi và tiết kiệm điện năng. Tuy nhiên, nhờ kiến trúc hiện đại và GPU mạnh hơn, Snapdragon có lợi thế rõ ràng khi vận hành các tác vụ AI phức tạp trong thời gian thực.
So sánh camera
Về mặt thông số, cả hai con chip đều hỗ trợ cảm biến camera lên tới 200MP và khả năng quay video 4K. Snapdragon 7 Gen 3 được trang bị bộ xử lý hình ảnh Spectra Triple ISP (12-bit) với các tính năng mạnh mẽ như phân loại đối tượng theo thời gian thực, thuật toán chụp đêm nâng cao và hỗ trợ HDR tính toán. Ngoài ra, các thuật toán AI đi kèm như AI Remosaic, AI Noise Reduction và AI Video Retouch giúp cải thiện chất lượng hình ảnh đầu ra rõ rệt, đặc biệt trong điều kiện thiếu sáng.
Về phía Dimensity 7400, con chip này sử dụng ISP Imagiq 950 (12-bit). Dù cũng hỗ trợ camera 200MP và quay video 4K, các tính năng đi kèm thiên về ổn định và tự động như MCNR (khử nhiễu phần cứng), chống rung video (EIS) và các thuật toán AI hỗ trợ lấy nét, đo sáng và cân bằng trắng.
Tổng thể, cả hai đều đáp ứng tốt nhu cầu chụp ảnh trên smartphone tầm trung, nhưng Snapdragon chiếm ưu thế nhờ các tính năng AI chuyên sâu và khả năng xử lý hình ảnh cao cấp hơn.
So sánh kết nối
Khả năng kết nối là một yếu tố quan trọng khi so sánh Snapdragon 7 Gen 3 và Dimensity 7400 . Ở khía cạnh này, Snapdragon 7 Gen 3 tỏ ra toàn diện hơn khi tích hợp modem X63 5G, hỗ trợ cả hai băng tần mmWave và sub-6GHz, với tốc độ tải xuống lên đến 5 Gbps. Ngoài ra, chip cũng hỗ trợ Wi-Fi 6E với tốc độ tối đa 2.9 Gbps và Bluetooth 5.4, mang lại tốc độ truyền dữ liệu nhanh, ổn định và chất lượng âm thanh tốt hơn.
Trong khi đó, Dimensity 7400 chỉ hỗ trợ 5G sub-6GHz, với tốc độ tối đa 3.27 Gbps. Chip cũng tương thích với Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.4, tuy nhiên không có thông tin cụ thể về tốc độ Wi-Fi tối đa. Việc thiếu hỗ trợ mmWave khiến Dimensity 7400 hạn chế hơn tại những khu vực như Mỹ, nơi công nghệ này đang phát triển mạnh.
Bảng thông số kỹ thuật của Snapdragon 7 Gen 3 và Dimensity 7400
Bên dưới đây là bảng thông số kỹ thuật so sánh Snapdragon 7 Gen 3 và Dimensity 7400, bạn đọc có thể xem qua để có cái nhìn tổng quan nhất.
Thông số |
Snapdragon 7 Gen 3 |
Dimensity 7400 |
Thời điểm ra mắt |
Tháng 11/2023 |
Tháng 2/2025 |
Tiến trình sản xuất |
4nm (TSMC) |
4nm (TSMC) |
CPU |
1 x 2.63 GHz – Cortex-A715 3 x 2.4 GHz – Cortex-A715 4 x 1.8 GHz – Cortex-A510 |
4 x 2.6 GHz – Cortex-A78 4 x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
GPU |
Adreno 720 |
Mali-G615 MP2 |
NPU |
Qualcomm Hexagon NPU |
MediaTek NPU 655 |
Bộ nhớ |
LPDDR5, tốc độ lên đến 3.2GHz |
LPDDR5, tốc độ lên đến 3.2GHz |
Camera |
Spectra triple ISP (12-bit) Hỗ trợ camera đơn tối đa 200MP Quay video 4K |
Imagiq 950 ISP (12-bit) Hỗ trợ camera đơn tối đa 200MP Quay video 4K |
Kết nối |
Modem Snapdragon X63 5G (hỗ trợ mmWave & sub-6GHz) Tốc độ tải xuống 5 Gbps Wi-Fi 6E (tối đa 2.9 Gbps) Bluetooth 5.4 |
Modem 5G MediaTek (chỉ hỗ trợ sub-6GHz) Tốc độ tải xuống 3.27 Gbps Bluetooth 5.4 |
Tổng kết
Qua các so sánh chi tiết về điểm chuẩn, hiệu năng, camera và kết nối, dễ dàng nhận thấy Snapdragon 7 Gen 3 là con chip mang lại trải nghiệm toàn diện hơn. Với hiệu năng mạnh mẽ, GPU vượt trội, hỗ trợ kết nối mmWave và các tính năng camera nâng cao, đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn sở hữu một thiết bị tầm trung có thể chơi game tốt, chụp ảnh đẹp và hoạt động ổn định lâu dài.
Tuy nhiên, Dimensity 7400 vẫn là một đối thủ đáng gờm, đặc biệt khi xét đến khả năng tối ưu RAM, hiệu năng UX tốt và mức giá có thể thấp hơn. Nếu bạn hướng tới một chiếc điện thoại cân bằng giữa hiệu suất và chi phí, Dimensity 7400 cũng là lựa chọn hợp lý.
Xem thêm:
- So sánh Snapdragon 8s Gen 3 và Dimensity 8300 Ultra: Chip nào vượt trội hơn?
- Snapdragon 7s Gen 3 và Dimensity 7300: Cuộc đối đầu giữa hai 'chiến binh' tầm trung
- So sánh Dimensity 9400 Plus và Snapdragon 8 Elite: Ai dẫn đầu cuộc đua chip 3nm năm 2025?
XTmobile.vn