So sánh Dimensity 9400 Plus và Snapdragon 8 Elite: Ai dẫn đầu cuộc đua chip 3nm năm 2025?

Xem nhanh [ẨnHiện]
So sánh Dimensity 9400 Plus và Snapdragon 8 Elite: Cuộc chiến chip 3nm hàng đầu
Trong cuộc đua giữa các bộ vi xử lý di động cao cấp, hai cái tên nổi bật nhất hiện nay chính là Dimensity 9400 Plus của MediaTek và Snapdragon 8 Elite đến từ Qualcomm. Cả hai đều được sản xuất trên tiến trình TSMC 3nm tiên tiến (N3E), hứa hẹn mang lại hiệu năng vượt trội và khả năng xử lý AI mạnh mẽ. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở kiến trúc thiết kế và hướng đi chiến lược của từng hãng. Vậy so sánh Dimensity 9400 Plus và Snapdragon 8 Elite, đâu là lựa chọn tối ưu hơn?
So sánh hiệu năng CPU
Dimensity 9400 Plus sử dụng kiến trúc Arm Cortex thế hệ mới, bao gồm 1 nhân Cortex-X925 (lên đến 3.73GHz), 3 nhân Cortex-X4 và 4 nhân Cortex-A720. Đây là cấu trúc big.LITTLE quen thuộc, chú trọng vào hiệu năng cao, kết hợp với 10MB cache hệ thống và 12MB L3 cache giúp tối ưu tác vụ nặng.
Mặt khác, Snapdragon 8 Elite tạo dấu ấn khi sử dụng kiến trúc CPU Oryon độc quyền của Qualcomm, bao gồm 2 nhân Prime tốc độ đến 4.32GHz và 6 nhân tiết kiệm năng lượng 3.53GHz. Chip này sở hữu tới 24MB L2 cache, gấp đôi so với đối thủ, cho phép xử lý dữ liệu nhanh hơn trong nhiều tình huống.
Mặc dù trên lý thuyết Snapdragon 8 Elite có hiệu năng CPU mạnh hơn, nhưng trong thực tế sử dụng hàng ngày, sự khác biệt này không quá rõ rệt với phần lớn người dùng.
Hiệu năng GPU và chơi game
Về hiệu năng GPU, Dimensity 9400 Plus được trang bị Arm Immortalis-G925 12 lõi, hỗ trợ ray tracing và công nghệ Opacity Micromap, giúp mang lại trải nghiệm đồ họa như PC trên thiết bị di động. GPU này còn có khả năng tiết kiệm điện đến 40% so với thế hệ trước và tăng gấp đôi FPS khi chơi game lâu dài.
Snapdragon 8 Elite lại sử dụng Adreno 830, cải thiện 40% hiệu suất và hiệu quả sử dụng điện năng. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ tính năng ray tracing cải tiến đến 37% so với Adreno 750 (Snapdragon 8 Gen 3). Qualcomm còn tích hợp công nghệ Unreal Engine 5.3, Nanite rendering, Frame Motion Engine 2.0 và công nghệ Game Super Resolution 2.0 giúp tối ưu đồ họa thông minh.
Với những game thủ đòi hỏi đồ họa cao, cả hai đều đáp ứng tốt, tuy nhiên Snapdragon 8 Elite có phần nhỉnh hơn về công cụ hỗ trợ phát triển game chuyên sâu.
So sánh khả năng xử lý AI
AI là điểm nhấn không thể thiếu trên cả hai dòng chip. MediaTek tích hợp NPU 890 vào Dimensity 9400 Plus với khả năng hỗ trợ DeepSeek R1 – một mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) chạy trực tiếp trên thiết bị. Chip này còn hỗ trợ các kỹ thuật AI như Mixture of Experts, Multi-Token Prediction, Multi-Head Latent Attention và độ chính xác FP8, cải thiện tốc độ suy luận lên tới 20%.
Snapdragon 8 Elite không kém cạnh với Hexagon NPU mới, nhanh hơn 45% và tiết kiệm điện hơn phiên bản trước. Nó bao gồm một công cụ vector 6 lõi và công cụ scalar 8 lõi được thiết kế để hỗ trợ AI đa phương thức trên thiết bị. Chúng sẽ bao gồm nhận diện hình ảnh theo ngữ cảnh, xử lý ngôn ngữ và hỗ trợ AI thời gian thực.
Dù hiện tại chưa có nhiều bài test thực tế so sánh hai NPU này, nhưng về mặt lý thuyết, Qualcomm có lợi thế về hệ sinh thái AI sâu rộng hơn.
So sánh camera và ISP
So sánh Dimensity 9400 Plus và Snapdragon 8 Elite, cả hai vi xử lý đều hỗ trợ cảm biến camera lên đến 320MP và quay video 8K@60fps. Dimensity 9400 Plus đi kèm ISP Imagiq 1090 với khả năng zoom mượt, HDR toàn dải tiêu cự và xử lý màu chính xác.
Snapdragon 8 Elite lại thiên về xử lý AI trong nhiếp ảnh với Spectra AI ISP, hỗ trợ tái tạo ánh sáng, xóa đối tượng thông minh và thậm chí là Truepic, công nghệ đóng dấu ảnh đảm bảo tính xác thực, phù hợp cho các nhà báo và nhà sáng tạo nội dung.
Kết nối và hỗ trợ mạng
Về kết nối, Snapdragon 8 Elite vượt trội hơn với modem Snapdragon X80 5G tốc độ tải đến 10Gbps và hỗ trợ kết nối vệ tinh qua Snapdragon Satellite. Qualcomm còn tích hợp định vị chính xác đến mức "đi bộ trên vỉa hè", cùng khả năng hỗ trợ đa SIM 5G toàn cầu.
Trong khi đó, Dimensity 9400 Plus hỗ trợ Wi-Fi 7, Bluetooth 6.0, kết nối GNSS qua hệ thống BeiDou với tốc độ cải thiện 60%, và khả năng kết nối Bluetooth trực tiếp giữa hai thiết bị trong phạm vi 8km, một tính năng hữu ích nhưng mang tính khu vực nhiều hơn.
RAM, bộ nhớ và màn hình
Cả hai đều hỗ trợ RAM LPDDR5X và bộ nhớ UFS 4.0, nhưng Dimensity 9400 Plus có tốc độ RAM nhỉnh hơn với mức 10667 Mbps.
Về hiển thị, chip của MediaTek hỗ trợ màn hình WQHD+ ở tần số quét 180Hz, cùng với khả năng hỗ trợ màn hình gập ba. Snapdragon 8 Elite lại hướng đến trải nghiệm đa thiết bị khi có thể xuất hình ảnh ra màn hình 8K và hỗ trợ tần số quét 240Hz cho QHD+.
Thông số kỹ thuật của Dimensity 9400 Plus và Snapdragon 8 Elite
Để so sánh chi tiết hai con chip, mời bạn đọc xem qua bảng thông số kỹ thuật bên dưới đây của Dimensity 9400 Plus và Snapdragon 8 Elite.
Thông số |
Dimensity 9400 Plus |
Snapdragon 8 Elite |
Tiến trình sản xuất |
TSMC 3nm |
TSMC 3nm (N3E) |
Kiến trúc CPU |
1x Cortex-X925 @ 3.73GHz |
2x Oryon Prime @ tối đa 4.47GHz |
Bộ nhớ đệm CPU |
2MB L2 (X925), 1MB L2 (X4), 512KB L2 (A720) |
12MB L2 (chia sẻ giữa các nhân) |
GPU |
Arm Immortalis-G925 MC12 |
Qualcomm Adreno 830 |
Ray Tracing |
Hỗ trợ (có opacity micromap) |
Hỗ trợ, cải thiện 35% so với thế hệ Gen 3 |
AI Engine |
MediaTek NPU 890 |
Hexagon NPU (nhanh hơn 45% so với Gen 3) |
Hỗ trợ RAM |
LPDDR5X @ 10667 Mbps |
LPDDR5X @ 5.3 GHz |
Lưu trữ |
UFS 4.0 + MCQ |
UFS 4.0 |
Hỗ trợ cảm biến camera tối đa |
320MP |
320MP |
Quay video |
8K@60fps, giải mã 10-bit (HEVC/AVC/VP9/AV1) |
8K@30fps, Dolby Vision®, HDR10+, Google Ultra HDR |
Tính năng AI ISP |
Imagiq 1090, Smooth Zoom |
Spectra AI ISP Phân đoạn ngữ nghĩa, chiếu sáng bằng AI, xác thực ảnh Truepic |
Hỗ trợ màn hình |
WQHD+ @ 180Hz |
QHD+ @ 240Hz (trên thiết bị) 8K @ 30Hz (ngoài thiết bị) |
Kết nối |
5G/4G Dual SIM Dual Active |
Modem Snapdragon X80 5G |
Định vị / GNSS |
GPS, BeiDou, Glonass, Galileo, QZSS, NavIC |
Snapdragon Location Suite, độ chính xác cấp vỉa hè |
Liên lạc vệ tinh |
Kết nối BeiDou (nhanh hơn 60%) |
Snapdragon Satellite |
Tầm phủ Bluetooth |
Lên đến 8km kết nối điện thoại-điện thoại |
Không công bố |
Hỗ trợ mô hình AI |
AI tạo sinh, AI tác tử, mô hình ngôn ngữ lớn trên thiết bị |
AI tạo sinh, đa phương thức, phân đoạn ngữ nghĩa theo thời gian thực |
Nên chọn Dimensity 9400 Plus hay Snapdragon 8 Elite?
Không có lựa chọn "tuyệt đối tốt hơn" giữa Dimensity 9400 Plus và Snapdragon 8 Elite. Nếu bạn ưu tiên hiệu năng tổng thể mạnh mẽ, hệ sinh thái AI chuyên sâu và khả năng chơi game mượt mà, Snapdragon 8 Elite là lựa chọn đáng tin cậy cho các thiết bị flagship cao cấp.
Trong khi đó, Dimensity 9400 Plus nổi bật với hiệu suất GPU tối ưu, khả năng tích hợp AI thế hệ mới và hỗ trợ kết nối linh hoạt, phù hợp cho những mẫu smartphone mang tính sáng tạo, độc đáo từ nhiều hãng khác nhau.
Cuối cùng, lựa chọn tốt nhất phụ thuộc vào thiết bị sử dụng chip nào, khả năng tối ưu từ nhà sản xuất và mức giá thị trường. Nhưng nếu bạn là người yêu công nghệ, việc hiểu rõ sức mạnh bên trong từng con chip sẽ giúp bạn đưa ra quyết định thông minh hơn khi chọn mua smartphone trong năm 2025.
Xem thêm:
- MediaTek Dimensity 9400 Plus ra mắt: Cải thiện xung CPU và hiệu năng AI
- OPPO Find X8s series ra mắt với chip Dimensity 9400+, giá chỉ từ 14.72 triệu đồng
- So sánh Snapdragon 8 Elite vs Snapdragon 4s Gen 8 nhà Qualcomm
XTmobile.vn