So sánh Snapdragon 8 Elite và Snapdragon 4s Gen 8 mới nhất từ Qualcomm

Xem nhanh [ẨnHiện]
- 1 So sánh Qualcomm Snapdragon 8 Elite và Snapdragon 4s Gen 8 chi tiết nhất
- 1.1 CPU và hiệu năng
- 1.2 AI và trí thông minh trên thiết bị
- 1.3 Đồ họa và trải nghiệm chơi game
- 1.4 Khả năng kết nối
- 1.5 Hình ảnh và đa phương tiện
- 1.6 Màn hình, âm thanh và sạc
- 2 Bảng so sánh thông số Snapdragon 8 Elite và Snapdragon 8s Gen 4
- 3 Kết luận
So sánh Qualcomm Snapdragon 8 Elite và Snapdragon 4s Gen 8 chi tiết nhất
Qualcomm tiếp tục khẳng định vị thế của mình trong thị trường chip di động với hai sản phẩm mới: Snapdragon 8 Elite và Snapdragon 4s Gen 8. Dù cùng thuộc dòng Snapdragon danh tiếng, hai con chip này lại hướng tới những phân khúc hoàn toàn khác nhau. Snapdragon 8 Elite là đỉnh cao công nghệ, được thiết kế để mang lại hiệu năng vượt trội, khả năng xử lý AI tiên tiến và sức mạnh đa phương tiện đáng kinh ngạc.
Trong khi đó, Snapdragon 4s Gen 8 lại là lựa chọn tối ưu cho phân khúc giá rẻ hơn, giữ được nhiều tính năng cao cấp nhưng cắt giảm một số yếu tố để phù hợp với túi tiền của người dùng phổ thông. Vậy khi đặt lên bàn cân để so sánh Snapdragon 8 Elite và Snapdragon 4s Gen 8, sự khác biệt nằm ở đâu? Hãy cùng khám phá qua từng khía cạnh dưới đây.
CPU và hiệu năng
Khi so sánh Snapdragon 8 Elite và Snapdragon 4s Gen 8, hiệu năng CPU là điểm khác biệt rõ rệt nhất. Snapdragon 8 Elite được Qualcomm trang bị lõi Oryon do chính hãng tự phát triển, thay vì dựa vào thiết kế ARM thông thường. Với xung nhịp tối đa lên đến 4.47 GHz, con chip này mang lại hiệu suất CPU vượt trội, tăng 45% so với thế hệ trước và cải thiện hiệu quả năng lượng đến 44%. Đây là một bước tiến lớn, giúp các thiết bị flagship chạy mượt mà từ tác vụ cơ bản đến các ứng dụng nặng như game 3D hay chỉnh sửa video.
Ngược lại, Snapdragon 4s Gen 8 sử dụng lõi Kryo quen thuộc, dựa trên nền tảng ARM. Cấu hình bao gồm một lõi chính Cortex-X4 tốc độ 3.2 GHz, kết hợp với bảy lõi Cortex-A720 chia thành ba mức xung nhịp: ba lõi 3.0 GHz, hai lõi 2.8 GHz và hai lõi 2.02 GHz. Qualcomm cho biết cấu hình này cải thiện hiệu suất 31% và tiết kiệm năng lượng 39% so với phiên bản tiền nhiệm.
Nếu bạn cần một chiếc điện thoại để chơi game nặng hoặc chạy đa nhiệm liên tục, Snapdragon 8 Elite là lựa chọn vượt trội. Nhưng với nhu cầu cơ bản như lướt web, xem video hay dùng mạng xã hội, Snapdragon 4s Gen 8 hoàn toàn đủ sức đáp ứng.
AI và trí thông minh trên thiết bị
Cả hai con chip đều được tích hợp khả năng xử lý AI, nhưng mức độ đầu tư lại khác nhau đáng kể. Snapdragon 8 Elite sử dụng bộ xử lý NPU Hexagon cải tiến, hỗ trợ từ INT4 đến FP16, mang lại hiệu suất AI cao hơn trên mỗi watt tiêu thụ. Ngoài ra, nó còn được bổ sung tính năng cá nhân hóa trên thiết bị, xử lý AI đa phương thức (hình ảnh, âm thanh, văn bản) và Sensing Hub để tối ưu hóa các tính năng theo ngữ cảnh. Những điều này giúp điện thoại không chỉ thông minh hơn mà còn phản hồi nhanh hơn với nhu cầu của bạn.
Snapdragon 4s Gen 8 cũng có NPU Hexagon, với băng thông bộ nhớ tăng gấp đôi so với thế hệ trước, cải thiện hiệu quả xử lý AI. Tuy nhiên, nó thiếu một số tính năng cao cấp như hỗ trợ dữ liệu độ chính xác cao hay tích hợp AI thế hệ mới (Gen AI) mà Snapdragon 8 Elite sở hữu. Điều này đồng nghĩa với việc các trợ lý ảo hay tính năng cá nhân hóa theo thời gian thực trên Snapdragon 4s Gen 8 sẽ không mạnh mẽ bằng.
Với những ai quan tâm đến các ứng dụng AI tiên tiến như nhận diện hình ảnh, dịch thuật thời gian thực hay trợ lý thông minh, Snapdragon 8 Elite rõ ràng chiếm ưu thế. Nhưng nếu bạn chỉ cần AI cơ bản để hỗ trợ chụp ảnh hay tối ưu pin, Snapdragon 4s Gen 8 vẫn là lựa chọn hợp lý.
Đồ họa và trải nghiệm chơi game
Xét về khả năng đồ họa, đây là một khía cạnh quan trọng khi so sánh Snapdragon 8 Elite và Snapdragon 4s Gen 8, đặc biệt với những người yêu thích chơi game trên di động. Snapdragon 8 Elite được trang bị GPU Adreno cải tiến, tăng 40% hiệu suất và 40% hiệu quả năng lượng nhờ kiến trúc “sliced” mới với ba phân vùng. Các tính năng như ray tracing thời gian thực, Snapdragon Game Super Resolution 2.0 và Adreno Frame Motion Engine 2.0 giúp nâng cấp trải nghiệm chơi game lên tầm cao mới, thậm chí đạt chất lượng console nhờ hỗ trợ Unreal Engine 5.3 với Nanite.
Snapdragon 4s Gen 8 cũng không kém cạnh khi sở hữu GPU Adreno với kiến trúc “sliced”, nhưng chỉ có hai phân vùng thay vì ba như trên Snapdragon 8 Elite. Nó hỗ trợ ray tracing và Game Super Resolution, nhưng thiếu Frame Motion Engine và khả năng tương thích đầy đủ với Unreal Engine 5.3. Dù vậy, với các tựa game phổ thông hiện nay, Snapdragon 4s Gen 8 vẫn mang lại hiệu suất ấn tượng trong tầm giá.
Nếu bạn muốn trải nghiệm đồ họa đỉnh cao với các tựa game AAA, Snapdragon 8 Elite là lựa chọn không thể bỏ qua. Ngược lại, Snapdragon 4s Gen 8 phù hợp hơn với các game nhẹ hoặc trung bình, vẫn đảm bảo mượt mà mà không tốn quá nhiều chi phí.
Khả năng kết nối
Kết nối là một yếu tố khác biệt lớn khi so sánh Snapdragon 8 Elite và Snapdragon 4s Gen 8. Snapdragon 8 Elite được tích hợp modem Snapdragon X80, đạt tốc độ tải xuống tối đa 10 Gbps, hỗ trợ tổng hợp sóng mang 6x, hai SIM, và cả UWB lẫn Wi-Fi 7 thông qua FastConnect 7900. Công nghệ 5G AI Suite Gen 3 còn giúp tối ưu hóa kết nối, giảm độ trễ và tiết kiệm năng lượng hiệu quả hơn.
Trong khi đó, Snapdragon 4s Gen 8 sử dụng hệ thống modem 5G cấp thấp hơn, với tốc độ tải xuống tối đa 4,2 Gbps và cấu hình MIMO 4x4. Dù vậy, nó vẫn hỗ trợ Wi-Fi 7 và Bluetooth 6.0 qua FastConnect, cùng tính năng Snapdragon Seamless để kết nối đa thiết bị. Tuy không đạt tốc độ vượt trội như Snapdragon 8 Elite, nhưng với nhu cầu sử dụng thông thường, Snapdragon 4s Gen 8 vẫn đảm bảo kết nối ổn định.
Hình ảnh và đa phương tiện
Khả năng xử lý hình ảnh cũng là điểm sáng khi so sánh Snapdragon 8 Elite và Snapdragon 4s Gen 8. Snapdragon 8 Elite sử dụng Spectra AI ISP với các tính năng thời gian thực như phân đoạn ngữ nghĩa, tái tạo ánh sáng bằng AI và quay video siêu nét trong điều kiện thiếu sáng. Nó còn tuân thủ chuẩn C2PA của Truepic, đảm bảo tính xác thực của nội dung số như ảnh, video hay âm thanh.
Snapdragon 4s Gen 8 cũng có Spectra AI ISP, nhưng ở phiên bản nhẹ hơn. Các tính năng như Night Vision 2.0, hỗ trợ 250 lớp phân đoạn và HDR vẫn hiện diện, nhưng không có các công cụ xử lý hình ảnh thời gian thực cao cấp như trên Snapdragon 8 Elite. Dù vậy, nó vẫn cho phép quay video 8K và chụp ảnh ấn tượng trong điều kiện thiếu sáng.
Với những ai đam mê nhiếp ảnh hoặc quay video chuyên nghiệp, Snapdragon 8 Elite mang lại nhiều không gian sáng tạo hơn. Nhưng nếu bạn chỉ cần camera đủ tốt để chụp ảnh hàng ngày, Snapdragon 4s Gen 8 hoàn toàn đáp ứng được.
Màn hình, âm thanh và sạc
Về màn hình, âm thanh và sạc, hai con chip cũng có những điểm khác biệt đáng chú ý khi so sánh Snapdragon 8 Elite và Snapdragon 4s Gen 8. Snapdragon 8 Elite hỗ trợ màn hình QHD+ với tần số quét 240 Hz, kết nối màn hình ngoài 8K, cùng các chuẩn HDR10+, Dolby Vision và HDR Vivid. Âm thanh được tối ưu với Snapdragon Sound và aptX Lossless, kết hợp sạc nhanh Quick Charge 5.
Snapdragon 4s Gen 8 không hỗ trợ màn hình ngoài 8K, nhưng vẫn đáp ứng tốt với các chuẩn HDR, Snapdragon Sound, âm thanh Wi-Fi (XPAN) và Quick Charge 5. Điều này cho thấy nó vẫn giữ được nhiều tính năng cao cấp trong tầm giá. Nếu bạn cần một thiết bị đa năng với màn hình đỉnh cao và âm thanh sống động, Snapdragon 8 Elite là lựa chọn hàng đầu. Nhưng với nhu cầu cơ bản, Snapdragon 4s Gen 8 vẫn đủ để mang lại trải nghiệm tốt.
Bảng so sánh thông số Snapdragon 8 Elite và Snapdragon 8s Gen 4
Để bạn đọc có cái nhìn tổng quan nhất về sự khác biệt giữa hai vi xử lý này, XTmobile đã tổng hợp các thông số kỹ thuật chính của Snapdragon 8 Elite và Snapdragon 8s Gen 4 vào bảng so sánh dưới đây.
Thông số kỹ thuật | Snapdragon 8 Elite | Snapdragon 8s Gen 4 |
Kiến trúc | 3nm | 4nm |
Cấu hình lõi CPU |
CPU Oryon tùy chỉnh lên đến 4.47GHz Kiến trúc 64-bit |
CPU Kryo Kiến trúc 64-bit Tốc độ xung nhịp lên đến 3.2GHz |
GPU | Adreno 830 | Adreno 825 |
NPU |
Hexagon NPU Hỗ trợ INT4, INT8, INT16, FP16 Cá nhân hóa trên thiết bị, AI hợp nhất, Micro Tile Inferencing |
Hexagon NPU Hỗ trợ INT4, INT8 Bộ nhớ chia sẻ lớn hơn 2x để tăng băng thông |
Bộ nhớ | LPDDR5X ở tốc độ 5.3 GHz | LPDDR5X ở 4800 MHz |
Modem |
Hệ thống Modem-RF Snapdragon X80 5G Tải xuống lên đến 10 Gbps Tải lên 3.5 Gbps 8 sóng mmWave, 4×6 MIMO Sub-6 |
Hệ thống Modem-RF Snapdragon 5G Tải xuống lên đến 4.2 Gbps Tải lên đến 3.5 Gbps 4×4 MIMO Sub-6 |
Kết nối |
Wi-Fi 7 (FastConnect 7900) Bluetooth 6.0 UWB Wi-Fi được tối ưu hóa cho AI, XPAN, HBS Multi-Link |
Wi-Fi 7 (nền tảng FastConnect) Bluetooth 6.0 UWB XPAN, HBS Multi-Link |
ISP |
Spectra 18-bit Triple AI ISP Làm sáng lại AI theo thời gian thực Video siêu thiếu sáng Chụp Truepic với C2PA Xóa đối tượng trong video |
Spectra 18-bit Triple AI ISP Night Vision 2.0 (4K@30fps) Hiệu chỉnh tông màu da/bầu trời theo thời gian thực Camera luôn cảm biến |
Hỗ trợ màn hình |
Lên đến QHD+@240Hz (trên thiết bị) 8K@30Hz (bên ngoài) HDR10+, Dolby Vision, 10-bit Rec. 2020 |
Lên đến WQHD+@144Hz (trên thiết bị) 4K@60Hz (bên ngoài) HDR10+, Dolby Vision, 10-bit Rec. 2020 |
Video playback |
8K@60fps Hỗ trợ Dolby Vision, HDR10+, AV1, H.265 |
8K@60fps Hỗ trợ Dolby Vision, HDR10+, AV1, H.265 |
Hỗ trợ camera |
Camera đơn lên đến 320MP Camera ba 48+48+48 MP (ZSL) Quay video 8K ở tốc độ 30fps - Video Super Resolution |
Camera đơn lên đến 320MP Camera ba 36 MP (ZSL) Quay video 4K@60fps Lọc thời gian bù chuyển động |
Công nghệ sạc | Quick Charge 5 | Quick Charge 5 |
Bảo mật |
Qualcomm SPU Cảm biến âm thanh 3D Max Khuôn mặt, Vân tay, Mống mắt, Giọng nói Hypervisor loại 1 |
Qualcomm TEE Cảm biến âm thanh 3D Ma Khuôn mặt & Dấu vân tay Hypervisor loại 1 |
USB | USB 3.1 thế hệ 2 (USB-C) | USB 3.1 thế hệ 2 (USB-C) |
Kết luận
Qua quá trình so sánh Snapdragon 8 Elite và Snapdragon 4s Gen 8, hy vọng bạn đọc đã thấy rõ sự khác biệt về mục tiêu mà Qualcomm hướng tới. Snapdragon 8 Elite là con chip không khoan nhượng, được thiết kế cho những thiết bị cao cấp nhất, từ chơi game, chụp ảnh, kết nối đến AI. Ngược lại, Snapdragon 4s Gen 8 mang những trải nghiệm cao cấp xuống phân khúc giá rẻ hơn, phù hợp với các điện thoại từ 500 đến 800 USD, vẫn đảm bảo hiệu năng tốt cho đa số người dùng.
Vậy nên chọn con chip nào? Điều đó phụ thuộc hoàn toàn vào nhu cầu và ngân sách của bạn. Nếu muốn sở hữu thiết bị mạnh mẽ nhất với mọi tính năng tối tân, Snapdragon 8 Elite là câu trả lời. Nhưng nếu cần một lựa chọn tiết kiệm mà vẫn đủ mạnh, Snapdragon 4s Gen 8 sẽ không làm bạn thất vọng.
Xem thêm:
- So sánh Snapdragon 8 Elite và A18 Pro: Chip nào đánh bại đối thủ?
- Top điện thoại Snapdragon 8 Elite chơi game mượt mà nhất hiện nay
- Top những con chip điện thoại mạnh nhất, tốt nhất cho AI hiện nay
XTmobile.vn