So sánh chip Dimensity 7300 và 7200: Kết quả sẽ khiến bạn bất ngờ!

Xem nhanh [ẨnHiện]
So sánh chip Dimensity 7300 và Dimensity 7200 chi tiết
Dimensity 7300 và 7200 là hai con chip được MediaTek thiết kế để phục vụ phân khúc giá rẻ nhưng vẫn mang lại trải nghiệm ấn tượng. Thoạt nhìn, Dimensity 7300 dường như là phiên bản nâng cấp của Dimensity 7200 do thời điểm ra mắt muộn hơn và một số cải tiến về công nghệ. Tuy nhiên, kết quả thực tế lại cho thấy Dimensity 7200 có lợi thế đáng kể trong nhiều khía cạnh. Bài viết này sẽ so sánh chip Dimensity 7300 và 7200 chi tiết về, giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai con chip này trên các mẫu smartphone hiện nay.
Thông số kỹ thuật
Để bắt đầu, việc so sánh chip Dimensity 7300 và Dimensity 7200 cần dựa trên thông số kỹ thuật cụ thể. Cả hai đều được sản xuất trên tiến trình 4nm tiên tiến của TSMC, đảm bảo hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng. Tuy nhiên, cấu trúc lõi CPU của hai con chip có sự khác biệt rõ rệt.
Thông số kỹ thuật | Dimensity 7300 | Dimensity 7200 |
Ngày ra mắt | Tháng 6/2024 | Tháng 2/2023 |
Tiến trình sản xuất | 4nm (TSMC) | 4nm (TSMC) |
Kiến trúc CPU |
4 x Cortex-A78 @2.5 GHz 4 x Cortex-A55 @2 GHz |
2 x Cortex-A715 @ 2.8 GHz 6 x Cortex-A510 @ 2 GHz |
Bộ xử lý đồ họa GPU |
Mali-G615 MC2 MediaTek HyperEngine |
Mali-G610 MP4 MediaTek HyperEngine |
NPU | Bộ xử lý MediaTek NPU 655 | Bộ vi xử lý MediaTek 650 |
Camera |
Imagiq 950 ISP (12-bit) Camera lên đến 200MP |
Imagiq 765 ISP (14-bit) Camera lên đến 200MP |
Bộ nhớ |
LPDDR4X, LPDDR5 Lên đến 6400Mbps UFS 3.1 |
LPDDR4X, LPDDR5 Lên đến 6400Mbps UFS 3.1 |
Hiển thị |
WFHD+ ở tần số 120Hz FullHD+ ở tần số 144Hz |
FullHD+ ở tần số 144Hz |
Kết nối |
Modem MediaTek 5G Tải xuống: 3.27 Gbps Wi-Fi 6E Bluetooth 5.4 |
Modem MediaTek 5G Tải xuống: 4.7 Gbps Wi-Fi 6E Bluetooth 5.3 |
Điểm benchmark: AnTuTu và Geekbench
Điểm AnTuTu
Trong bài kiểm tra AnTuTu, Dimensity 7200 đạt điểm tổng thể 726.538, cao hơn khoảng 4% so với 698.377 của Dimensity 7300. Điểm CPU của Dimensity 7200 là 239.432, vượt xa 201.825 của Dimensity 7300 (khoảng 19%). Tương tự, điểm GPU của Dimensity 7200 đạt 175.592, cao hơn 18% so với 148.546 của Dimensity 7300. Điều này cho thấy Dimensity 7200 phù hợp hơn cho các tác vụ đòi hỏi hiệu năng cao như chơi game hoặc chỉnh sửa video.
Tiêu chí so sánh | Dimensity 7300 | Dimensity 7200 |
Điểm AnTuTu | 698.377 | 726.538 |
CPU | 201.825 | 239.432 |
GPU | 148.546 | 175.592 |
Bộ nhớ | 187.384 | 126.586 |
UX | 160.622 | 184.928 |
Tuy nhiên, Dimensity 7300 lại vượt trội ở hạng mục bộ nhớ, với điểm số 187.384 so với 126.586 của Dimensity 7200, cải thiện đến 48%. Điều này đồng nghĩa với việc Dimensity 7300 có khả năng đa nhiệm và tải ứng dụng nhanh hơn, rất hữu ích cho những người thường xuyên sử dụng nhiều ứng dụng cùng lúc.
Điểm Geekbench
Trong bài kiểm tra Geekbench, Dimensity 7200 tiếp tục chiếm ưu thế. Điểm đơn nhân của Dimensity 7200 là 1.157, cao hơn 32% so với 875 của Dimensity 7300. Điều này cho thấy Dimensity 7200 mang lại trải nghiệm mượt mà hơn trong các tác vụ như mở ứng dụng, duyệt web hay giao diện người dùng. Điểm đa nhân của Dimensity 7200 là 2.674, nhỉnh hơn 4% so với 2.561 của Dimensity 7300, thể hiện hiệu năng tốt hơn trong các tác vụ đa luồng.
Tiêu chí so sánh | Dimensity 7300 | Dimensity 7200 |
Đơn nhân | 875 | 1.157 |
Đa nhân | 2.561 | 2.674 |
Hiệu năng
Khi so sánh chip Dimensity 7300 và Dimensity 7200 về hiệu năng, sự khác biệt trong cấu trúc lõi và GPU trở nên rõ ràng. Nhờ sử dụng nhân Cortex-A715 và Cortex-A510, Dimensity 7200 mang lại hiệu suất CPU vượt trội hơn so với Dimensity 7300. Tần số xung nhịp cao hơn trên Dimensity 7200 cũng góp phần cải thiện khả năng xử lý các tác vụ nặng.
Về đồ họa, GPU Mali-G610 MP4 trên Dimensity 7200 có số lượng đường ống xử lý nhiều hơn và hiệu suất FLOPS cao hơn so với Mali-G615 MC2 trên Dimensity 7300. Điều này giúp Dimensity 7200 xử lý tốt hơn các tựa game đòi hỏi đồ họa cao, mang lại trải nghiệm mượt mà hơn. Công nghệ MediaTek HyperEngine trên cả hai chip hỗ trợ tối ưu hóa hiệu suất chơi game, nhưng lợi thế về GPU khiến Dimensity 7200 nổi bật hơn trong các tác vụ đồ họa.
Khả năng hỗ trợ camera
Cả hai con chip đều hỗ trợ camera lên đến 200MP, nhưng có sự khác biệt trong bộ xử lý tín hiệu hình ảnh (ISP). Dimensity 7300 được trang bị Imagiq 950 ISP 12-bit, hỗ trợ các tính năng như giảm nhiễu phần cứng (MCNR), quay video 4K HDR và các tính năng AI như tự động lấy nét, cân bằng trắng và phơi sáng. Những cải tiến này giúp hình ảnh sắc nét hơn trong điều kiện ánh sáng phức tạp.
Trong khi đó, Dimensity 7200 sử dụng Imagiq 765 ISP 14-bit cao cấp hơn, hỗ trợ quay video đồng thời từ hai camera, chống rung điện tử (EIS) và cũng cho phép quay video 4K/30fps. Tuy nhiên, Dimensity 7200 không có các tính năng AI tự động như Dimensity 7300. Điều này có thể khiến Dimensity 7300 nhỉnh hơn trong các tình huống chụp ảnh tự động, đặc biệt là với người dùng không chuyên.
Nhìn chung, cả hai chip đều mang lại chất lượng ảnh ấn tượng trong phân khúc tầm trung, nhưng Dimensity 7300 có lợi thế hơn một chút nhờ tích hợp AI, trong khi Dimensity 7200 phù hợp hơn cho các tác vụ quay video phức tạp.
Khả năng kết nối
So sánh chip Dimensity 7300 và Dimensity 7200 về khả năng kết nối cho thấy mỗi chip đều có điểm mạnh riêng. Dimensity 7200 có tốc độ tải xuống 5G tối đa lên đến 4.7 Gbps, vượt trội hơn so với 3.27 Gbps của Dimensity 7300. Điều này khiến Dimensity 7200 phù hợp hơn với những người cần tốc độ mạng cao, chẳng hạn như tải xuống nội dung lớn hoặc chơi game trực tuyến.
Tuy nhiên, Dimensity 7300 được nâng cấp với chuẩn Bluetooth 5.4, cải thiện hiệu suất kết nối và tiết kiệm năng lượng so với Bluetooth 5.3 trên Dimensity 7200. Cả hai chip đều hỗ trợ Wi-Fi 6E, đảm bảo kết nối không dây ổn định và nhanh chóng. Về định vị, cả hai đều cung cấp các tính năng tương tự, phù hợp cho nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Màn hình và lưu trữ
Về màn hình, Dimensity 7300 hỗ trợ độ phân giải WFHD+ với tần số quét 120 Hz, phù hợp cho các thiết bị có màn hình lớn hơn và sắc nét hơn. Trong khi đó, Dimensity 7200 giới hạn ở độ phân giải Full HD+ nhưng hỗ trợ tần số quét cao hơn, lên đến 144 Hz, mang lại trải nghiệm mượt mà hơn khi chơi game hoặc cuộn nội dung.
Về lưu trữ và bộ nhớ, cả hai chip đều hỗ trợ chuẩn UFS 3.1 và bộ nhớ LPDDR4X/LPDDR5 với tốc độ tối đa 6400 Mbps. Điều này đảm bảo tốc độ đọc/ghi nhanh, giúp tải ứng dụng và truyền dữ liệu hiệu quả.
Kết luận
So sánh chip Dimensity 7300 và Dimensity 7200 cho thấy mỗi chip đều có thế mạnh riêng, nhưng Dimensity 7200 chiếm ưu thế về hiệu năng tổng thể. Với CPU và GPU mạnh mẽ hơn, Dimensity 7200 vượt trội trong các bài kiểm tra benchmark, đặc biệt là về hiệu suất CPU và đồ họa. Điều này khiến Dimensity 7200 trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai ưu tiên tốc độ, chơi game và phản hồi nhanh.
Mặt khác, Dimensity 7300 có những cải tiến đáng chú ý như Bluetooth 5.4, hỗ trợ màn hình độ phân giải cao hơn và hiệu suất bộ nhớ tốt hơn, phù hợp cho đa nhiệm và sử dụng hàng ngày. Tuy nhiên, nó không mang lại bước nhảy vọt về hiệu năng như kỳ vọng từ một con chip ra mắt sau.
Xem thêm:
- Snapdragon 7s Gen 3 và Dimensity 7300: Cuộc đối đầu giữa hai 'chiến binh'
- Dimensity 9400 Plus vs Snapdragon 8 Elite: Ai dẫn đầu cuộc đua chip 3nm?
- Snapdragon 8s Gen 4 so với Snapdragon 8 Gen 2: Màn 'so găng' cực căng
XTmobile.vn