So sánh Snapdragon 8s Gen 4 và Snapdragon 8 Gen 2: Màn 'so găng' cực căng

Xem nhanh [ẨnHiện]
- 1 So sánh Snapdragon 8s Gen 4 và Snapdragon 8 Gen 2
- 1.1 So sánh điểm chuẩn
- 1.1.1 Điểm AnTuTu
- 1.1.2 Điểm Geekbench
- 1.2 So sánh hiệu suất
- 1.2.1 Bộ vi xử lý CPU
- 1.2.2 Bộ xử lý đồ hoạ GPU
- 1.2.3 Trí tuệ nhân tạo AI
- 1.2.4 Camera và hình ảnh
- 1.2.5 Kết nối
- 1.2.6 Hiển thị và lưu trữ
- 2 Thông số kỹ thuật Snapdragon 8s Gen 4 và 8 Gen 2
- 2.1 Kết luận
So sánh Snapdragon 8s Gen 4 và Snapdragon 8 Gen 2
Trong thời điểm người dùng ngày càng chú trọng đến hiệu năng thực tế và giá trị đầu tư, so sánh Snapdragon 8s Gen 4 và Snapdragon 8 Gen 2 trở thành chủ đề được quan tâm. Snapdragon 8s Gen 4 là con chip mới thuộc dòng "Snapdragon 8 series", được định vị ở phân khúc cận cao cấp nhưng vẫn mang hiệu năng tiệm cận flagship. Trong khi đó, Snapdragon 8 Gen 2 từng là vi xử lý đầu bảng năm 2022, xuất hiện trên nhiều flagship đình đám như Galaxy S23 hay Xiaomi 13.
Dù được xem là phiên bản “rút gọn”, nhưng 8s Gen 4 lại sở hữu nhiều nâng cấp đáng giá về CPU, GPU và AI. Điều này khiến không ít người đặt câu hỏi: Liệu Snapdragon 8 Gen 2 còn đủ sức cạnh tranh với “người kế nhiệm bình dân” này? Hãy cùng phân tích chi tiết để hiểu rõ sự khác biệt giữa hai con chip.
So sánh điểm chuẩn
Để có cái nhìn tổng quan và khách quan hơn về hiệu năng, các bài kiểm tra benchmark là công cụ không thể thiếu. Dưới đây là những so sánh chi tiết về điểm số giữa Snapdragon 8s Gen 4 và Snapdragon 8 Gen 2, dựa trên hai nền tảng phổ biến là AnTuTu và Geekbench.
Điểm AnTuTu
Thông số | Snapdragon 8s Gen 4 | Snapdragon 8 Gen 2 |
Tổng điểm | 2.050.881 | 1.609.763 |
CPU | 460.339 | 387.038 |
GPU | 852.942 | 612.954 |
Bộ nhớ | 410.236 | 306.124 |
UX | 327.364 | 303.647 |
Trong bài kiểm tra AnTuTu, Snapdragon 8s Gen 4 tỏ ra vượt trội hoàn toàn với tổng điểm cao hơn khoảng 27% so với Snapdragon 8 Gen 2. Con chip mới từ Qualcomm không chỉ nhỉnh hơn về tổng thể mà còn dẫn đầu ở từng hạng mục riêng lẻ:
- Hiệu năng CPU tăng 18%, nhờ vào kiến trúc mới và xung nhịp cao hơn.
- GPU là điểm sáng nhất khi đạt mức chênh lệch tới 39%, cho thấy sự cải tiến mạnh mẽ về khả năng xử lý đồ họa.
- Bộ nhớ cũng được cải thiện tới 34%, cho thấy hiệu quả truy xuất dữ liệu và RAM được nâng cấp rõ rệt.
- Điểm UX tăng nhẹ khoảng 7%, phản ánh trải nghiệm người dùng mượt mà hơn trong các tác vụ hàng ngày.
Sự vượt trội đồng đều trong mọi hạng mục này cho thấy Snapdragon 8s Gen 4 không chỉ đơn giản là bản “giá rẻ” mà thực sự là một bước tiến rõ ràng về mặt hiệu năng.
Điểm Geekbench
Thông số | Snapdragon 8s Gen 4 | Snapdragon 8 Gen 2 |
Đơn nhân | 2.041 | 2.012 |
Đa nhân | 6.833 | 5.461 |
Trên nền tảng Geekbench 6, kết quả một lần nữa khẳng định sự cải thiện của thế hệ chip mới. Trong bài kiểm tra đơn nhân, Snapdragon 8s Gen 4 và 8 Gen 2 có điểm số gần như tương đồng, với 8s Gen 4 nhỉnh hơn nhẹ. Điều này đồng nghĩa với việc hiệu năng trong các tác vụ đơn lẻ (như mở app, điều hướng hệ thống) sẽ không có khác biệt quá rõ rệt.
Tuy nhiên, khi xét đến hiệu năng đa nhân, yếu tố quan trọng trong các tác vụ nặng và đa nhiệm thì Snapdragon 8s Gen 4 vượt trội với điểm số cao hơn hơn 25%, chứng minh khả năng xử lý đồng thời mạnh mẽ hơn, đặc biệt hữu ích với các tác vụ như dựng video, chơi game nặng hay sử dụng AI.
So sánh hiệu suất
Sau khi nhìn qua nội dung so sánh Snapdragon 8s Gen 4 và Snapdragon 8 Gen 2 về điểm chuẩn, giờ là lúc phân tích sâu hơn về từng thành phần cốt lõi tạo nên sức mạnh thực tế của hai vi xử lý Snapdragon này. Từ kiến trúc CPU, GPU, khả năng xử lý AI cho đến các yếu tố ảnh hưởng đến chụp ảnh, quay video và kết nối. Mỗi chi tiết đều góp phần định hình trải nghiệm người dùng cuối.
Bộ vi xử lý CPU
Snapdragon 8s Gen 4 sử dụng kiến trúc ARMv9.2-A mới hơn, mang lại nhiều cải tiến về hiệu năng, khả năng xử lý AI và bảo mật so với ARMv9-A trên Snapdragon 8 Gen 2. Không chỉ khác biệt về kiến trúc, cách bố trí lõi xử lý cũng rất đáng chú ý.
Theo đó, Snapdragon 8s Gen 4 sở hữu 1 lõi Cortex-X4 tốc độ 3.21GHz, 3 lõi Cortex-A720 (3.0GHz), 2 lõi Cortex-A720 (2.8GHz) và 2 lõi Cortex-A720 (2.02GHz). Toàn bộ cụm lõi tiết kiệm điện đều là Cortex-A720 – một bước tiến đáng kể so với Cortex-A510 trước đây.
Ở bên kia chiến tuyến, Snapdragon 8 Gen 2 bao gồm 1 lõi Cortex-X3 (3.2GHz), 2 lõi Cortex-A715 (2.8GHz), 2 lõi Cortex-A710 (2.8GHz) và 3 lõi tiết kiệm điện Cortex-A510 (2.0GHz).
Nhìn tổng thể, Snapdragon 8s Gen 4 mang đến hiệu năng đa nhân cao hơn nhờ sử dụng nhiều lõi hiệu suất trung bình (A720) thay vì lõi tiết kiệm điện, từ đó giúp cân bằng giữa sức mạnh và hiệu quả sử dụng năng lượng trong các tác vụ dài hơi.
Bộ xử lý đồ hoạ GPU
Cả hai vi xử lý đều hỗ trợ công nghệ Ray Tracing và các tính năng cao cấp của Snapdragon Elite Gaming, nhưng sự khác biệt về phần cứng GPU lại khá rõ ràng.
Snapdragon 8s Gen 4 đi kèm GPU Adreno 825, một GPU thế hệ mới với hiệu suất vượt trội, được tối ưu hóa cho khung hình cao, độ trễ thấp và tương thích tốt với các tựa game AAA trên nền tảng di động.
Trong khi đó, Snapdragon 8 Gen 2 sử dụng GPU Adreno 740 vẫn rất mạnh mẽ ở thời điểm hiện tại, nhưng theo điểm chuẩn AnTuTu, hiệu năng đồ họa thấp hơn khoảng 39% so với Adreno 825.
Điều này đồng nghĩa với việc Snapdragon 8s Gen 4 sẽ mang lại trải nghiệm chơi game mượt hơn, chi tiết hình ảnh cao hơn và xử lý hiệu ứng ánh sáng/phản xạ thực tế hơn, nhất là ở các game có hỗ trợ Ray Tracing.
Trí tuệ nhân tạo AI
Snapdragon 8s Gen 4 và 8 Gen 2 đều tích hợp Qualcomm Hexagon NPU, nhưng hiệu năng và khả năng xử lý AI của 8s Gen 4 đã được đẩy lên một tầm cao mới. Cụ thể, 8s Gen 4 hỗ trợ bộ xử lý AI Engine thế hệ mới, với băng thông chia sẻ tăng gấp đôi, cho phép xử lý các tác vụ AI tại chỗ nhanh hơn và tiết kiệm pin hơn. Qualcomm tuyên bố hiệu năng AI trên chip này tăng 44% so với thế hệ trước.
Tương tự, Snapdragon 8 Gen 2 cũng sở hữu AI Engine rất mạnh, với hiệu năng gấp 4.35 lần Snapdragon 8 Gen 1. Tuy nhiên, nó vẫn sử dụng kiến trúc cũ hơn và không hỗ trợ tốt như 8s Gen 4 với các mô hình LLM hoặc LVM chạy trực tiếp trên thiết bị.
Nhờ hiệu năng AI vượt trội, Snapdragon 8s Gen 4 có lợi thế rõ rệt khi xử lý ảnh thông minh, dịch ngôn ngữ theo thời gian thực, nhận diện cảnh vật và tối ưu hóa mạng thông minh.
Camera và hình ảnh
Snapdragon 8s Gen 4 trang bị Spectra ISP 18-bit ba nhân tích hợp AI, hỗ trợ độ phân giải lên đến 320MP, ZSL (Zero Shutter Lag) ở mức 108MP và hỗ trợ tối đa ba camera 36MP. Ngoài ra, chip này có thể xử lý phân tách ngữ nghĩa thời gian thực lên đến 250 lớp, giúp tăng cường độ chính xác khi nhận diện cảnh vật, vật thể.
Mặt khác, Snapdragon 8 Gen 2 sử dụng triple 18-bit Cognitive ISP, hỗ trợ tối đa 200MP và ZSL ở mức tương tự 108MP. Tuy cũng có tính năng phân tách ngữ nghĩa, nhưng không hỗ trợ nhiều lớp như 8s Gen 4.
Về quay video, Snapdragon 8 Gen 2 nhỉnh hơn khi hỗ trợ quay tối đa ở độ phân giải 8K 30fps, trong khi 8s Gen 4 chỉ dừng ở mức 4K 60fps. Điều này cho thấy 8 Gen 2 vẫn giữ được chút ưu thế trong một số trường hợp quay phim chuyên sâu.
Kết nối
Cả hai con chip đều được tích hợp modem 5G và hỗ trợ Wi-Fi 7 tốc độ cao, nhưng có những điểm khác biệt đáng lưu ý.
Snapdragon 8s Gen 4 tích hợp modem Snapdragon 5G không rõ mã cụ thể, với tốc độ tải xuống tối đa là 4.2Gbps, thấp hơn đáng kể so với 8 Gen 2. Tuy nhiên, chip này hỗ trợ Bluetooth 6.0 – chuẩn kết nối mới giúp giảm độ trễ, tăng bảo mật và tiết kiệm năng lượng hơn.
Trong khi đó, Snapdragon 8 Gen 2 dùng modem Snapdragon X70 với tốc độ tải xuống lên tới 10Gbps và hỗ trợ Bluetooth 5.3. Dù không mới bằng Bluetooth 6.0 nhưng vẫn đảm bảo chất lượng kết nối ổn định và nhanh.
Tóm lại, Snapdragon 8 Gen 2 vẫn nhỉnh hơn về kết nối mạng di động, nhưng 8s Gen 4 có lợi thế về công nghệ kết nối không dây hiện đại hơn.
Hiển thị và lưu trữ
Snapdragon 8s Gen 4 hỗ trợ màn hình WQHD+ 144Hz, trong khi đầu ra bên ngoài đạt 4K 60Hz, đi kèm các tiêu chuẩn HDR như HDR10, HDR10+, HDR Vivid và Dolby Vision. Bên kia chiến tuyến, Snapdragon 8 Gen 2 cũng hỗ trợ tối đa QHD+ 144Hz, hiển thị ngoài là 4K 60Hz, nhưng không có Dolby Vision.
Ngoài ra, cả hai chip đều hỗ trợ chuẩn UFS 4.0 và RAM LPDDR5X, nhưng tốc độ RAM trên 8s Gen 4 có thể lên đến 4.8GHz, cao hơn mức 4.2GHz của 8 Gen 2 mang lại khả năng truy xuất dữ liệu nhanh hơn trong thực tế.
Thông số kỹ thuật Snapdragon 8s Gen 4 và 8 Gen 2
Để có cái nhìn trực quan và đầy đủ hơn, dưới đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật giữa Snapdragon 8s Gen 4 và Snapdragon 8 Gen 2.
|
Snapdragon 8s Gen 4 |
Snapdragon 8 Gen 2 |
Ngày ra mắt |
Tháng 4 năm 2025 |
Tháng 11 năm 2022 |
Quy trình sản xuất |
4nm (TSMC) |
4nm (TSMC) |
CPU |
1 nhân Cortex-X3 @ 3.21 GHz 3 nhân Cortex-A720 @ 3 GHz 2 nhân Cortex-A720 @ 2.8 GHz 2 nhân Cortex-A720 @ 2.02 GHz |
1 nhân Cortex-X3 @ 3.2 GHz 2 nhân Cortex-A715 @ 2.8 GHz 2 nhân Cortex-A710 @ 2.8 GHz 3 nhân Cortex-A510 @ 2 GHz |
GPU |
Adreno 825 Hỗ trợ dò tia (ray tracing) Tính năng Snapdragon Elite Gaming |
Adreno 740 Hỗ trợ dò tia (ray tracing) Tính năng Snapdragon Elite Gaming |
NPU |
Qualcomm Hexagon NPU |
Qualcomm Hexagon NPU |
Bộ nhớ/Lưu trữ |
UFS 4.0 LPDDR5x, lên đến 4.8GHz |
UFS 4.0 LPDDR5x, lên đến 4.2GHz |
Camera |
Spectra triple AI ISP (18-bit ) Hỗ trợ camera đơn tối đa 320MP Camera đơn 108MP với ZSL Camera ba 36+36+36MP với ZSL Phân đoạn ngữ nghĩa theo thời gian thực (tối đa 250 lớp) Quay video tối đa 4K/60fps |
Spectra triple AI ISP (18-bit ) Hỗ trợ camera đơn tối đa 200MP Camera đơn 108MP với ZSL Phân đoạn ngữ nghĩa theo thời gian thực Quay video tối đa 8K/30fps |
Kết nối |
Modem Snapdragon 5G Tốc độ tải xuống tối đa: 4.2Gbps Wi-Fi 7 (tốc độ tối đa: 5.8Gbps) Bluetooth 6.0 |
Modem Snapdragon X70 5G Tốc độ tải xuống tối đa: 10Gbps Wi-Fi 7 (tốc độ tối đa: 5.8Gbps) Bluetooth 5.3 |
Màn hình |
Màn hình thiết bị: WQHD+ @ 144Hz, QHD+ @ 144Hz Màn hình ngoài: 4K UHD @ 60Hz Độ sâu màu 10-bit Hỗ trợ Dolby Vision, HDR10, HDR10+, HDR Vivid |
Màn hình thiết bị: 4K Ultra HD @ 60Hz, QHD+ @ 144Hz Màn hình ngoài: 4K @ 60Hz Độ sâu màu 10-bit Hỗ trợ HDR10, HDR10+, HDR Vivid |
Sạc nhanh |
Qualcomm Quick Charge 5 |
Qualcomm Quick Charge 5 |
Kết luận
Snapdragon 8s Gen 4 không chỉ là một con chip “flagship giá mềm” mà còn thực sự mang đến nâng cấp mạnh mẽ về hiệu năng so với Snapdragon 8 Gen 2. Với CPU cấu trúc mới và GPU Adreno 825 cực kỳ mạnh, con chip này sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu đa nhiệm và chơi game nặng ở mức đồ họa cao. Ngoài ra, khả năng xử lý AI cũng được cải thiện rõ rệt, phù hợp với xu hướng thiết bị thông minh hiện nay.
Tuy nhiên, Snapdragon 8 Gen 2 vẫn giữ được sức hút riêng. Dù không mạnh mẽ bằng 8s Gen 4, nhưng nó vẫn đáp ứng tốt các tác vụ hằng ngày, xử lý game mượt mà và đặc biệt nổi bật với khả năng quay video 8K cùng tốc độ 5G cao hơn.
Nếu bạn đang cân nhắc giữa hai thiết bị, thì Snapdragon 8s Gen 4 là lựa chọn tối ưu nếu bạn đặt hiệu năng và công nghệ AI lên hàng đầu. Nhưng nếu tìm được một sản phẩm chạy Snapdragon 8 Gen 2 với mức giá hấp dẫn, đây vẫn là một phương án “ngon – bổ – rẻ” đáng cân nhắc trong năm 2025.
Bên dưới đây là 2 mẫu smartphone trang bị chip Snapdragon 8 Gen 2 đang bán chạy tại XTmobile mà bạn có thể tham khảo:
Xem thêm:
- Snapdragon X2 Elite lộ diện với cấu hình khủng: 18 nhân xử lý và 64GB RAM
- Sự kiện ra mắt Snapdragon 8 Elite 2 vừa được Qualcomm tiết lộ
- Snapdragon 7s Gen 3 và Dimensity 7300: Cuộc đối đầu giữa hai 'chiến binh' tầm trung
XTmobile.vn