So sánh iPad A16 và iPad Air M3: Đâu mới là 'kẻ hủy diệt' iPad Pro?

Xem nhanh [ẨnHiện]
So sánh iPad A16 và iPad Air M3: Mẫu tablet nào phù hợp với bạn?
Thị trường máy tính bảng năm 2025 đang nóng hơn bao giờ hết với sự xuất hiện của hai cái tên nổi bật từ Apple: iPad A16 và iPad Air M3. Cả hai đều mang đến những cải tiến đáng kể, nhưng lại nhắm đến các đối tượng người dùng khác nhau. Vậy khi đặt lên bàn cân so sánh iPad A16 và iPad Air M3, đâu sẽ là lựa chọn tối ưu? Liệu một trong hai có đủ sức cạnh tranh với iPad Pro - "ông vua" trong dòng tablet của Apple?
Thiết kế bên ngoài
Nhìn thoáng qua, cả iPad A16 và iPad Air M3 đều mang phong cách thiết kế đặc trưng của Apple trong những năm gần đây: không nút Home vật lý, viền mỏng vừa phải và thân máy làm từ nhôm nguyên khối. Nếu chỉ xét các phiên bản 11 inch của iPad Air M3 và iPad A16, người dùng khó lòng phân biệt chúng ngay lập tức Tuy nhiên, iPad Air M3 còn có tùy chọn kích thước 13 inch, mang lại sự khác biệt rõ rệt so với iPad A16, vốn chỉ có duy nhất phiên bản 10.9 inch.
Về cảm giác cầm nắm, sự khác biệt giữa hai thiết bị này không quá lớn. Cụ thể, iPad Air M3 mỏng hơn iPad A16 khoảng 0.9 mm, gần như không đáng kể. Trọng lượng của cả hai cũng tương đồng, với iPad A16 nặng 477 gram và iPad Air M3 nặng 462 gram. Cả hai đều có nút nguồn tích hợp Touch ID ở cạnh trên, nút âm lượng nằm cùng vị trí ở cạnh bên và hệ thống hai loa hỗ trợ âm thanh stereo khi đặt nằm ngang.
Tuy nhiên, sự khác biệt bắt đầu xuất hiện khi xét đến các chi tiết phụ kiện đi kèm. iPad A16 sử dụng Magic Keyboard Folio, với các điểm kết nối ba chấm nằm ở vị trí khác so với iPad Air M3. Mặt khác, iPad Air M3 còn có dải từ tính ở cạnh bên để sạc và giữ Apple Pencil Pro, trong khi iPad A16 thiếu tính năng này và chỉ hỗ trợ Apple Pencil USB-C cơ bản.
Màn hình hiển thị
Khi so sánh iPad A16 và iPad Air M3, màn hình là một trong những yếu tố tạo nên sự khác biệt rõ rệt nhất. iPad Air M3 sở hữu màn hình được cán mỏng, tức là lớp kính và cảm ứng được ép chặt thành một khối duy nhất. Điều này giúp hình ảnh hiển thị gần sát với bề mặt kính hơn, mang lại cảm giác cao cấp và sống động.
Ngược lại, màn hình của iPad A16 không được cán mỏng, khiến hình ảnh trông như “chìm” xuống dưới lớp kính, tạo cảm giác kém trực quan hơn. Thêm vào đó, iPad Air M3 còn được trang bị lớp phủ chống phản chiếu tốt hơn, giúp giảm chói trong điều kiện ánh sáng mạnh, một ưu điểm mà iPad A16 không có.
Cả hai mẫu máy tính bảng đều hỗ trợ tần số quét 60Hz, không đạt mức 120Hz như iPad Pro. Điều này có nghĩa là trải nghiệm cuộn trang hay chơi game sẽ không mượt mà bằng dòng cao cấp. Tuy nhiên, về chất lượng màu sắc, iPad Air M3 vượt trội hơn khi hỗ trợ dải màu P3, rất lý tưởng cho những ai làm việc với đồ họa hoặc cần độ chính xác màu cao.
Trong khi đó, iPad A16 chỉ dừng lại ở dải màu sRGB, đủ dùng cho nhu cầu cơ bản như xem phim, lướt web hay đọc sách. Dù vậy, cả hai màn hình đều mang lại màu sắc đẹp mắt và độ sáng tốt, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng hàng ngày của người dùng phổ thông.
Bàn phím và bút cảm ứng
Như đã đề cập phía trên, iPad A16 tương thích với Magic Keyboard Folio, một món phụ kiện gồm hai phần. Phần lưng có chân đế gắn từ tính vào iPad, có thể giữ cố định liên tục. Phần thứ hai là bàn phím, nơi người dùng đặt iPad lên để sử dụng và có thể tháo rời khi cần di chuyển.
Ngược lại, iPad Air M3 hỗ trợ Magic Keyboard, phiên bản cải tiến từ mẫu gốc ra mắt cùng iPad Pro 2020. Phụ kiện này giữ iPad ở trạng thái “nổi”, cho phép điều chỉnh góc linh hoạt và mang lại cảm giác giống laptop hơn. Bàn phím này còn có hàng phím chức năng mới, touchpad nhỏ gọn và cổng USB-C hỗ trợ sạc xuyên qua, giúp mở rộng khả năng kết nối.
Về bút cảm ứng, iPad A16 chỉ hỗ trợ Apple Pencil USB-C, phiên bản cơ bản với khả năng viết, vẽ đơn giản nhưng thiếu các tính năng nâng cao như cảm ứng áp lực hay xoay thân bút. Trong khi đó, iPad Air M3 tương thích với Apple Pencil Pro, mang đến trải nghiệm chuyên nghiệp hơn với độ nhạy áp lực, khả năng mô phỏng nét vẽ tự nhiên và tính năng xoay thân bút để thay đổi công cụ.
Hiệu năng và phần mềm
Hiệu năng là nơi iPad Air M3 thực sự tạo khoảng cách với iPad A16. iPad Air M3 được trang bị chip M3, một con chip thuộc phân khúc máy tính để bàn, từng xuất hiện trên MacBook Pro và iMac. Với CPU 8 lõi và GPU 9 lõi, hiệu năng của M3 vượt xa những gì iPadOS hiện tại khai thác tối đa. Tuy nhiên, nhiều ý kiến cho rằng iPadOS vẫn chưa đủ sức tận dụng hết tiềm năng của phần cứng mạnh mẽ này, khiến việc đầu tư vào iPad Air M3 hay thậm chí iPad Pro M4 chưa thực sự tối ưu.
Dù vậy, Apple đang từng bước biến iPad thành thiết bị hướng tới người dùng chuyên nghiệp. Sự xuất hiện của Logic Pro và Final Cut Pro trên iPad là minh chứng rõ ràng. Điểm đáng chú ý là iPad A16 cũng hỗ trợ cả hai ứng dụng này, dù trước đây iPad Gen 10 với chip yếu hơn không đủ sức chạy Final Cut Pro. Vậy sự khác biệt nằm ở đâu?
Chip M3 cùng RAM lớn hơn trên iPad Air M3 cho phép sử dụng Stage Manager, tính năng đa nhiệm giống máy tính để bàn của Apple. Hơn nữa, iPad Air M3 có thể mở rộng Stage Manager ra màn hình ngoài, tạo không gian làm việc hai màn hình độc lập. Trong khi đó, iPad A16 chỉ hỗ trợ chế độ phản chiếu màn hình khi kết nối với màn hình ngoài, hạn chế khả năng đa nhiệm.
Về tốc độ, iPad Air M3 vượt trội trong việc xử lý các tác vụ nặng như xuất video, chỉnh sửa ảnh hay chơi game đồ họa cao. Với iPad A16, chip A16 Bionic vẫn đủ mạnh cho các nhu cầu cơ bản như lướt web, xem phim, chơi game nhẹ, nhưng không thể sánh bằng M3 ở các ứng dụng chuyên sâu.
Một điểm khác biệt lớn nữa là Apple Intelligence. iPad Air M3 hỗ trợ đầy đủ các tính năng như tóm tắt thông báo, chỉnh sửa văn bản, tạo hình ảnh trong Notes, tích hợp ChatGPT và Visual Intelligence. iPad A16, ngược lại, không có Apple Intelligence, khiến nó trở thành sản phẩm duy nhất ra mắt năm nay của Apple thiếu đi yếu tố AI.
Về hỗ trợ phần mềm, cả hai đều được đảm bảo cập nhật iPadOS ít nhất 5 năm, có thể kéo dài đến năm 2030 hoặc hơn. Điều này mang lại sự yên tâm về bảo mật và tính năng mới trong thời gian dài.
Thời lượng pin và sạc
Apple luôn quảng bá các thiết bị di động của mình với cụm từ “pin dùng cả ngày”, và iPad không phải ngoại lệ. Cả iPad A16 và iPad Air M3 đều đạt khoảng 10 giờ sử dụng trong các bài kiểm tra thông thường như lướt web hay xem video. Với tác vụ nặng hơn, con số này có thể giảm xuống còn 8 giờ, và khi chơi game liên tục, thời lượng pin dao động từ 6 đến 7.5 giờ tùy thiết bị.
Cụ thể, trong bài kiểm tra lướt web, cả hai đều cho kết quả tương đương, khoảng 10 giờ. Tương tự, khi phát video qua YouTube, thời lượng pin cũng ổn định ở mức này. Tuy nhiên, khi chơi game đồ họa cao, iPad Air M3 với chip M3 mạnh mẽ chỉ đạt khoảng 5 giờ, trong khi iPad A16 kéo dài hơn với 7.5 giờ. Dù vậy, chất lượng hình ảnh và hiệu ứng trong game trên iPad A16 sẽ không thể so sánh với iPad Air M3, tạo nên sự đánh đổi dễ hiểu.
Về tốc độ sạc, cả hai không hỗ trợ sạc nhanh vượt trội. Để nạp đầy pin từ 0% lên 100%, người dùng cần khoảng 2 giờ với bộ sạc tiêu chuẩn. Điều này không quá lý tưởng, nhưng nhờ thiết kế tablet, việc vừa sạc vừa dùng trên bàn làm việc vẫn rất thuận tiện. Điểm cộng cho iPad Air M3 là khi kết hợp với Magic Keyboard, thiết bị có thêm cổng USB-C để sạc, tăng tính linh hoạt và gần hơn với trải nghiệm laptop.
Bảng so sánh iPad A16 và iPad Air M3 chi tiết
Thông số kỹ thuật | iPad A16 | iPad Air M3 11 inch |
Màu sắc | Bạc, Xanh dương, Hồng, Vàng | Xám không gian, Ánh sao, Tím, Xanh dương |
Kích thước | 248.6 x 179.5 x 7 mm | 247.6 x 178.5 x 6.1 mm |
Trọng lượng | 477 gram | 460 gram |
Màn hình |
Liquid Retina IPS LCD Kích thước 11 inch Độ phân giải 1640 x 2360 pixel Tần số quét 60Hz Độ sáng tối đa 500 nits |
Liquid Retina IPS LCD Kích thước 11 inch Độ phân giải 1640 x 2360 pixel Tần số quét 60Hz Độ sáng tối đa 500 nits |
Hệ điều hành | iPadOS 18.3.2 | iPadOS 18.3.2 |
Vi xử lý | Apple A16 Bionic (4 nm) | Apple M3 |
RAM | 6GB | 8GB |
Bộ nhớ trong | 128GB/256GB/512GB | 128GB/256GB/512GB/1TB |
Camera trước | 12 MP, f/1.8 | 12 MP, f/1.8 |
Camera sau | 12 MP, f/2.4 | 12 MP, f/2.0 |
Cổng kết nối | USB Type-C 2.0 | USB Type-C 3.1 Gen 2 |
Vậy nên mua iPad A16 hay iPad Air M3?
Sau khi so sánh iPad A16 và iPad Air M3 qua các khía cạnh trên, câu hỏi lớn nhất vẫn là: Nên chọn mẫu nào? Câu trả lời phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách của từng người dùng.
iPad A16 là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một tablet cơ bản, giá rẻ nhưng vẫn mạnh mẽ. Với mức giá khởi điểm khoảng 9.999.000 VNĐ (tương đương 349 USD), thiết bị này đáp ứng tốt các tác vụ như học tập, xem phim, lướt web, chơi game nhẹ và thậm chí chỉnh sửa video cơ bản với Final Cut Pro. Dung lượng khởi điểm 128GB cũng là điểm sáng, khắc phục nhược điểm bộ nhớ hạn chế của các thế hệ trước.
Trong khi đó, iPad Air M3 hướng đến người dùng bán chuyên hoặc chuyên nghiệp. Với mức giá từ 16.999.000 VNĐ (599 USD), thiết bị này mang lại hiệu năng vượt trội, màn hình đẹp hơn, hỗ trợ phụ kiện cao cấp và tích hợp AI hiện đại. Đây là lựa chọn phù hợp cho những ai làm công việc sáng tạo, cần xử lý đồ họa nặng hoặc muốn một thiết bị thay thế laptop trong một số trường hợp.
Vậy đâu là “kẻ hủy diệt” iPad Pro? Thực tế, cả hai đều chưa đủ sức lật đổ iPad Pro, vốn sở hữu màn hình 120 Hz, chip M4 và các tính năng vượt trội hơn hẳn. Tuy nhiên, iPad Air M3 tiến gần hơn đến ngai vàng nhờ hiệu năng mạnh mẽ và khả năng đa nhiệm, trong khi iPad A16 lại là “vua” trong phân khúc giá rẻ.
Lời kết
Bài viết so sánh iPad A16 và iPad Air M3 đã làm sáng tỏ điểm mạnh, điểm yếu của từng mẫu tablet trong dòng sản phẩm 2025 của Apple. iPad A16 nổi bật với giá trị vượt trội trong tầm giá, còn iPad Air M3 là biểu tượng của hiệu năng và tính linh hoạt. Dù không thể hoàn toàn thay thế iPad Pro, cả hai đều có chỗ đứng riêng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng Việt Nam.
Xem thêm:
- Đánh giá iPad Air M3 (2025): Nâng cấp nhẹ nhưng vẫn đáng mua
- Vì sao nói iPad tốt hơn hầu hết các mẫu máy tính bảng Android
- Top ứng dụng ghi chú cho iPad, dùng được với bút Apple Pencil
XTmobile.vn