So sánh Samsung Galaxy Tab S10 FE và Tab S9 FE: Khác biệt ở đâu?

Xem nhanh [ẨnHiện]
- 1 So sánh Samsung Galaxy Tab S10 FE và Galaxy Tab S10 FE chi tiết
- 1.1 Thiết kế và chất lượng hoàn thiện
- 1.2 Màn hình hiển thị
- 1.3 Hiệu năng hoạt động
- 1.4 Hệ thống camera
- 1.5 Thời lượng pin và sạc
- 1.6 Phần mềm và các tính năng AI
- 2 Bảng so sánh Samsung Galaxy Tab S10 FE và Tab S9 FE
- 3 Lời kết: Vậy nên mua Galaxy Tab S10 FE hay Galaxy Tab S9 FE?
So sánh Samsung Galaxy Tab S10 FE và Galaxy Tab S10 FE chi tiết
Samsung tiếp tục khẳng định vị thế trong phân khúc máy tính bảng tầm trung với dòng Fan Edition (FE). Năm 2025, Galaxy Tab S10 FE ra mắt như một bản nâng cấp đáng chú ý so với người tiền nhiệm Galaxy Tab S9 FE. Nếu bạn đang phân vân giữa hai mẫu máy này, bài viết dưới đây sẽ so sánh Samsung Galaxy Tab S10 FE và Galaxy Tab S10 FE để giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.
Thiết kế và chất lượng hoàn thiện
Galaxy Tab S9 FE khoác lên mình bộ khung nhôm nguyên khối với các cạnh bo cong mềm mại, mang lại cảm giác cầm nắm thoải mái. Kích thước của máy là 254.3 x 165.8 x 6.5 mm, nặng khoảng 523 gram. Mặt lưng nhám mờ không chỉ chống bám vân tay mà còn toát lên vẻ sang trọng. Điểm nhấn là chuẩn kháng nước và bụi IP68, giúp máy bền bỉ trong nhiều tình huống. Bút S Pen được gắn từ tính ở mặt lưng, nhưng chưa hỗ trợ Bluetooth hay điều khiển cử chỉ.
Chuyển sang Galaxy Tab S10 FE, thiết kế được nâng tầm với độ mỏng ấn tượng chỉ 6.0 mm, giảm 0.5 mm so với phiên bản trước. Trọng lượng cũng nhẹ hơn đôi chút, chỉ 497 gram, giúp việc mang theo trở nên dễ dàng hơn. Viền màn hình mỏng hơn mang đến diện mạo hiện đại, đồng thời tối ưu không gian hiển thị. Chuẩn IP68 vẫn được duy trì, đảm bảo độ bền vượt trội. Đặc biệt, bút S Pen đi kèm được nâng cấp với tính năng Air Command và tích hợp mượt mà hơn với các ứng dụng AI.
Khi đặt hai thiết bị lên bàn cân về thiết kế, Galaxy Tab S10 FE ghi điểm với độ mỏng và nhẹ hơn, mang lại trải nghiệm cầm nắm thoải mái, đặc biệt khi sử dụng trong thời gian dài. Dẫu vậy, cả hai đều thể hiện sự chắc chắn nhờ chất liệu nhôm và chuẩn IP68. Nếu bạn yêu thích một thiết bị gọn gàng, hiện đại, Tab S10 FE sẽ là lựa chọn đáng để cân nhắc.
Màn hình hiển thị
Về khía cạnh màn hình, cả hai mẫu máy tính bảng Galaxy Tab đều được trang bị màn hình IPS LCD với kích thước 10.9 inch. Tấm nền này có độ phân giải 1440 x 2304 pixel, mật độ điểm ảnh khoảng 249 ppi. Đi cùng là tần số quét 90Hz đảm bảo các thao tác vuốt chạm mượt mà, lý tưởng cho việc lướt web, xem phim hay chơi game nhẹ. Tuy nhiên, hạn chế của tấm nền IPS LCD là màu đen chưa thật sự sâu và độ tương phản kém hơn so với AMOLED.
Hiệu năng hoạt động
Về hiệu năng, Galaxy Tab S9 FE sử dụng chip Exynos 1380 được sản xuất trên tiến trình 5nm. Máy có tùy chọn RAM 6GB hoặc 8GB, bộ nhớ trong 128GB hoặc 256GB, hỗ trợ mở rộng qua thẻ microSD lên đến 1TB. Exynos 1380 đủ sức xử lý các tác vụ như lướt web, xem video, chỉnh sửa tài liệu và chơi game nhẹ như Liên Quân Mobile. Song, khi chạy các tựa game nặng hoặc đa nhiệm phức tạp, máy có thể gặp hiện tượng giật lag nhẹ.
Đối với Galaxy Tab S10 FE, Samsung trang bị cho máy con chip Exynos 1580 (4nm) tiên tiến hơn. Theo công bố, Exynos 1580 có CPU mạnh hơn 45% và GPU mạnh hơn 80% so với Exynos 1380. Máy có tùy chọn RAM 8GB hoặc 12GB, bộ nhớ trong 128GB hoặc 256GB, hỗ trợ thẻ microSD lên đến 2TB. Hiệu năng của Exynos 1580 cho phép xử lý mượt mà các tác vụ nặng như chỉnh sửa video 4K, chơi game đồ họa cao và chạy nhiều ứng dụng cùng lúc.
Hệ thống camera
Galaxy Tab S9 FE sở hữu camera sau 8MP, hỗ trợ quay video Full HD. Camera trước 12MP góc siêu rộng, phù hợp cho các cuộc gọi video hoặc selfie. Chất lượng camera ở mức chấp nhận được, đáp ứng tốt nhu cầu chụp tài liệu, gọi video hoặc ghi lại khoảnh khắc đời thường. Tuy nhiên, trong điều kiện thiếu sáng, ảnh chụp có thể bị nhiễu và thiếu chi tiết.
Trong khi đó, Galaxy Tab S10 FE có camera sau được nâng cấp lên 13MP, mang lại hình ảnh sắc nét hơn, đặc biệt trong môi trường ánh sáng tốt. Camera này hỗ trợ quay video 4K, rất phù hợp cho những ai sáng tạo nội dung. Camera trước giữ nguyên độ phân giải 12MP nhưng được tối ưu nhờ thuật toán AI, cải thiện chất lượng ảnh trong các cuộc gọi video hoặc selfie. Đáng chú ý, Tab S10 FE loại bỏ ống kính góc siêu rộng ở mặt sau để tập trung vào camera chính chất lượng cao.
Thời lượng pin và sạc
Cả hai thiết bị đều được trang bị viên pin 8.000 mAh và hỗ trợ sạc nhanh có dây 45W. Trong đó, Galaxy Tab S9 FE ho phép sử dụng liên tục trong khoảng 10 -12 giờ với các tác vụ như xem video, lướt web hoặc làm việc văn phòng. Nhờ vào chip Exynos 1580 tiết kiệm năng lượng hơn, thời lượng pin được cải thiện nhẹ, kéo dài thêm 1 - 2 giờ so với Tab S9 FE trong cùng điều kiện sử dụng.
Phần mềm và các tính năng AI
Galaxy Tab S9 FE ra mắt với Android 13 và giao diện One UI 5.1, có thể nâng cấp lên Android 15 vào năm 2025. Máy hỗ trợ bút S Pen với các tính năng ghi chú, vẽ và điều khiển cơ bản. Một số tính năng AI như xóa đối tượng trong ảnh hoặc tối ưu hóa ghi chú được cập nhật qua phần mềm, nhưng chưa thực sự nổi bật.
Bước sang Galaxy Tab S10 FE, máy được cài sẵn Android 15 với giao diện One UI 7, mang đến trải nghiệm mượt mà và hiện đại. Điểm sáng là các tính năng Galaxy AI được tích hợp sâu, bao gồm:
- Khoanh tròn tìm kiếm: Tìm kiếm nhanh thông tin bằng cách khoanh vùng nội dung trên màn hình.
- Samsung Notes nâng cấp: Hỗ trợ giải toán từ chữ viết tay, tự động sắp xếp ghi chú và tích hợp ghi âm/phiên âm.
- Trợ lý AI: Kích hoạt nhanh qua phím Galaxy AI trên bàn phím Book Cover (mua riêng).
- Chỉnh sửa ảnh/video AI: Các công cụ như Xóa Vật Thể, Chân Dung Đẹp Nhất và Biên Tập Video Thông Minh giúp xử lý nội dung dễ dàng.
Bảng so sánh Samsung Galaxy Tab S10 FE và Tab S9 FE
Thông số kỹ thuật | Galaxy Tab S10 FE | Galaxy Tab S9 FE |
Kích thước | 254.3 x 165.8 x 6 mm | 254.3 x 165.8 x 6.5 mm |
Trọng lượng | 497 gram | 523 gram |
Màn hình |
IPS LCD 10.9 inch Độ phân giải 1440 x 2304 pixel Tần số quét 90Hz |
IPS LCD 10.9 inch Độ phân giải 1440 x 2304 pixel Tần số quét 90Hz |
Camera trước | 12MP | 12MP |
Camera sau | 13MP | 8MP |
Hệ điều hành | Android 15, One UI 7 | Android 13, One UI 6 |
Vi xử lý | Exynos 1580 (4 nm) | Exynos 1380 (5 nm) |
RAM | 8GB/12GB | 6GB/8GB/12GB |
Bộ nhớ trong | 128GB/256GB | 128GB/256GB |
Pin và sạc |
Pin 8000 mAh Sạc có dây 45W |
Pin 8000 mAh Sạc có dây 45W |
Chống nước | IP68 | IP68 |
Lời kết: Vậy nên mua Galaxy Tab S10 FE hay Galaxy Tab S9 FE?
So sánh Samsung Galaxy Tab S10 FE và Tab S9 FE cho thấy Tab S10 FE là một bản nâng cấp đáng giá với thiết kế mỏng nhẹ, chip Exynos 1580 mạnh mẽ, camera cải tiến và các tính năng Galaxy AI tiên tiến. Dẫu vậy, Tab S9 FE vẫn là một lựa chọn hấp dẫn cho những ai tìm kiếm một máy tính bảng giá rẻ với hiệu năng ổn định và thiết kế bền bỉ.
Tùy vào nhu cầu và ngân sách, bạn có thể dễ dàng tìm được thiết bị phù hợp. Nếu muốn trải nghiệm công nghệ mới nhất và hiệu năng vượt trội, Galaxy Tab S10 FE là lựa chọn lý tưởng. Ngược lại, nếu ưu tiên tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng, Tab S9 FE sẽ không làm bạn thất vọng.
Xem thêm:
- 10 lý do để mua Samsung Galaxy Tab S10 FE Plus vào năm 2025
- So sánh Xiaomi Pad 7 và Galaxy Tab S9: Mua máy tính bảng nào?
- Galaxy Tab S10 Ultra và Galaxy Tab S8 Ultra: Đã đến lúc nâng cấp?
XTmobile.vn