1800.6229 Tổng đài miễn phí
1800.6229 Tổng đài miễn phí
Hệ thống 07 cửa hàng
  • 396 Nguyễn Thị Thập, P Tân Quy, Q 7, HCM
  • 50 Trần Quang Khải, P Tân Định, Q 1, HCM
  • 43 Lê Văn Việt, P Hiệp Phú, Q 9, HCM
  • 437 Quang Trung, P 10, Q Gò Vấp, HCM
  • 421 Hoàng Văn Thụ, P 2, Q Tân Bình, HCM
  • 666-668 Lê Hồng Phong, P 10, Q 10, HCM
  • 488 Phạm Văn Thuận, P Tân Mai, Biên Hòa, ĐN

So sánh thông số kỹ thuật LG V20 - Samsung Galaxy Note 7 - iPhone 7 Plus

Avatar admin   Ngày đăng: 03-10-2016Cập nhật: 04-10-2016

 

 

 

Dưới đây là bảng so sánh cho thấy sự cạnh tranh của các hãng về cấu hình, giữa LG V20 – Samsung Galaxy Note 7 – Apple iPhone 7 Plus. Dưới đây sẽ là các bảng so sánh về thông số kỹ thuật của ba máy.

 

                 LG V20       Samsung Galaxy Note 7    Apple iPhone 7 Plus

LG-V20         Samsung-Galaxy-Note-7        Apple-iPhone-6s-Plus

 

 

THIẾT KẾ

OS

Android (7.0), LG UX 5.0+ UI

Android (6.0)

iOS (10.x, 9.x)

Kích thước

6.29 x 3.07 x 0.30 inches (159.7 x 78.1 x 7.6 mm)

6.04 x 2.91 x 0.31 inches (153.5 x 73.9 x 7.9 mm)

6.23 x 3.07 x 0.29 inches (158.2 x 77.9 x 7.3 mm)

Nặng

6.14 oz (174 g)
the average is 5.3 oz (151 g)

5.96 oz (169 g)
the average is 5.3 oz (151 g)

6.77 oz (192 g)
the average is 5.3 oz (151 g)

Chất liệu

Main body: aluminum

 

Main body: aluminum

Tính năng

Fingerprint (touch)

Fingerprint (touch), Stylus

Fingerprint (touch)

Chịu đựng

Chống sốc

Chống nước, bụi

Chống bụi, nươc

IP certified

 

IP 68

IP 67

Tiêu chuẩn MIL-STD-8

   

 

 

MÀN HÌNH

Màn hình

5.7 inches

5.7 inches

5.5 inches

Độ phân giải

1440 x 2560 pixels

1440 x 2560 pixels

1080 x 1920 pixels

Pixel density

513 ppi

518 ppi

401 ppi

Công nghệ

IPS LCD. Quantum IPS

Super AMOLED

IPS LCD

Tỷ lệ màn hình mặt trước

72.40 %

80.94 %

67.7 %

Mật độ điểm màu

16 777 216

16 777 216

16 777 216

Độ sáng cao điểm

   

500 cd/m2 (nit)

Màn hình ngoài

Color

   

Độ phân giải

1040 x 160 pixels

   

Touch screen

Capacitive

 
 

CAMERA

Camera

DUAL CAMERA

16/8 megapixels

12 megapixels

DUAL CAMERA

12 megapixels

Flash

Dual LED

Yes

 

Yes

Khẩu độ

F1.8 / F2.8

F1.7

 f/1.8,  f/2.8

Độ dài tiêu cự

(35mm equivalent)

 

26 mm

28 mm & 56mm

Kích thước cảm biến ảnh

 

1/2.5"

1/3"

Pixel size

 

1.4 μm

1.22 μm

Các điểm nổi bật phần cứng

Ổn định hình ảnh quang học, lấy nét tự động

Ổn định hình ảnh quang học, lấy nét tự động

Ổn định hình ảnh quang học, cảm biến tự động lấy nét, BSI.

Các điểm nổi bật phần mềm

Chạm để focus, tự tìm khuôn mặt, mở bằng ngọc nói, selfie hẹn giờ, zoom kỹ thuật số, Geo tagging,

Máy ảnh góc rộng 135 độ

Chụp ảnh RAW , tự tìm khuôn mặt, mở bằng ngọc nói, selfie hẹn giờ, zoom kỹ thuật số, Geo tagging

tự tìm khuôn mặt, mở bằng ngọc nói,, zoom quang học, Geo tagging

Quay phim

3840x2160 (4K)

3840x2160 (4K) (30 fps)

3840x2160 (4K) (30 fps), 1920x1080 (1080p HD) (120 fps), 1280x720 (720p HD) (240 fps)

Tính năng

Liên tục tự động lấy nét, ổn định hình ảnh quang học, Video calling, Video sharing, thu âm chất lượng cao

Liên tục tự động lấy nét, ổn định hình ảnh quang học, Video calling, Video sharing,time-lapse, slow motion

Liên tục tự động lấy nét, ổn định hình ảnh quang học, Video calling, Video sharing,time-lapse.

Camera trước

5 megapixels

hỗ trợ hai góc: rộng và bình thường khi chụp

5 megapixels

7 megapixels

 
 

PHẦN CỨNG

System chip

Qualcomm Snapdragon 820 MSM8996

Samsung Exynos 8 Octa 8890

Apple A10 Fisopm

Processor

Quad-core, 2150 MHz, Kryo, 64-bit

Octa-core, 2150 MHz, Exynos M1 "Mongoose" and ARM Cortex-A53 , 64-bit

Quad-core 2.23 GHz

64bit

Graphics processor

Adreno 530

Mali-T880 MP12

PowerVR .... (six-core)

System memory

4 GB RAM (Quad-channel, 1866 MHz) / LPDDR4

4 GB RAM (Dual-channel) / LPDDR4

3 GB RAM / LPDDR4

Built-in storage

64 GB

64 GB

128 GB

Storage expansion

microSD, microSDHC, microSDXC

microSD, microSDHC, microSDXC

 

 

 

PIN

Capacity

3200 mAh

3500 mAh

2900 mAh

Fast Charge

 

Wireless charging

 

 

Talk time

16.00 giờ
trung bình là 14 h (857 phút)

   

Stand-by time

6.7 ngày(160 giờ)
trung bình là 15 ngày(370 h)

 

16.0 ngày (384 giờ)
trung bình là 15 ngày (370 h)

Talk time (3G)

   

24.00 giờ
trung bình là  17 h (997 phút)

Internet use

     

3G

   

12 giờ

LTE

   

12 giờ

Wi-Fi

   

12 hours

Music playback

   

80.00 giờ

Video playback

   

14.00 giờ

 

 

Mạng di động

CDMA

 

800, 1900 MHz

800, 1700/2100, 1900 MHz

GSM

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

850, 900, 1800, 1900 MHz

UMTS

850, 900, 1900, 2100 MHz

850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz

850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz

LTE (FDD)

 

Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30

Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29

LTE (TDD)

 

Bands 38, 39, 40, 41

Bands 38, 39, 40, 41

Data

LTE-A Cat 12 (600/100 Mbit/s), HSPA

LTE-A, HSPA

LTE-A Cat 6 (300/50 Mbit/s), HSPA, HSUPA

 

Âm Thanh

Được trang

bị con chip

Quad DAC

32bit 

 

 

Loud Speaker

Có, với Stereo speaker

3.5mm jack

Không

Các tính năng

nổi bật

32bit/192kHz audio, B&O Play, 24bit/48kHz audio recording, thu âm chống ồn

24-bit/192kHz audio, Chống ồn khi quay phim

GIảm tiếng ồn với mic phụ chuyên dụng,, cổng lightning thay thế jack 3.5mm

 

· Trở trang chủ tại ĐÂY hoặc https://www.xtmobile.vn/

· Xem các tin tức mới nhất tại ĐÂY hoặc https://www.xtmobile.vn/tin-tuc

· Đánh giá chi tiết chiếc siêu phẩm LG V20 đánh giá chi tiết tại ĐÂY.

 

 

X Đóng
Nhập thông tin của bạn

Lên trên
Bạn vui lòng chờ trong giây lát...
Trang chủ
Danh mục
Hotline
Cửa hàng